Trang chủ4246 • TYO
add
DaikyoNishikawa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
627,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
624,00 ¥ - 630,00 ¥
Phạm vi một năm
551,00 ¥ - 800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,19 T JPY
Số lượng trung bình
153,74 N
Tỷ số P/E
7,30
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,93 T | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | 6,97% |
Thu nhập ròng | 923,00 Tr | -48,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -51,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,82 T | 1,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,45 T | 18,75% |
Tổng tài sản | 167,12 T | 1,08% |
Tổng nợ | 78,59 T | -5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 923,00 Tr | -48,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1961
Trang web
Nhân viên
5.601