Trang chủ4263 • TADAWUL
add
SAL Saudi Logistics Services Cmpany SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
276,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
273,60 SAR - 277,80 SAR
Phạm vi một năm
203,20 SAR - 328,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
21,92 T SAR
Số lượng trung bình
127,05 N
Tỷ số P/E
31,31
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,26 Tr | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 49,24 Tr | 27,47% |
Thu nhập ròng | 155,50 Tr | 34,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,34 | 33,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,87 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,03 Tr | 18,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 32,18% |
Tổng tài sản | 3,18 T | -5,29% |
Tổng nợ | 1,80 T | -18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,50 Tr | 34,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,06 Tr | 206,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,42 Tr | -206,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,83 Tr | -12,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,19 Tr | -153,89% |
Dòng tiền tự do | 186,97 Tr | 420,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
933