Trang chủ42T • SGX
add
Trendlines Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,33 Tr SGD
Số lượng trung bình
344,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 Tr | -48,45% |
Chi phí hoạt động | 32,50 N | -51,49% |
Thu nhập ròng | 813,00 N | -64,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,42 | -30,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 Tr | -56,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 Tr | -5,27% |
Tổng tài sản | 83,30 Tr | -27,22% |
Tổng nợ | 7,04 Tr | -32,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 813,00 N | -64,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,77 Tr | -55,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,88 Tr | 59,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,00 N | 1.877,78% |
Dòng tiền tự do | 552,94 N | -71,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
24