Trang chủ4310 • TYO
add
Dream Incubator
Giá đóng cửa hôm trước
3.420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.370,00 ¥ - 3.490,00 ¥
Phạm vi một năm
1.690,00 ¥ - 3.490,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,13 T JPY
Số lượng trung bình
112,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -2,42% |
Chi phí hoạt động | 681,00 Tr | 24,04% |
Thu nhập ròng | -103,00 Tr | 78,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,51 | 78,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,50 Tr | 75,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,61 T | -13,14% |
Tổng tài sản | 15,96 T | -19,75% |
Tổng nợ | 2,23 T | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,00 Tr | 78,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
220