Trang chủ4350 • TYO
add
Medical System Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
395,00 ¥ - 402,00 ¥
Phạm vi một năm
388,00 ¥ - 680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,10 T JPY
Số lượng trung bình
31,37 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,34 T | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 11,83 T | 9,95% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | -94,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -95,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | -31,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,69 T | 13,69% |
Tổng tài sản | 69,98 T | 5,62% |
Tổng nợ | 54,71 T | 7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | -94,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
3.744