Trang chủ4373 • TYO
add
Simplex Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.365,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.328,00 ¥ - 2.369,00 ¥
Phạm vi một năm
1.811,00 ¥ - 2.959,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
137,20 T JPY
Số lượng trung bình
114,03 N
Tỷ số P/E
22,68
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,92 T | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | -11,59% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | -0,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,93 | -7,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,47 T | 17,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,48 T | -1,77% |
Tổng tài sản | 76,40 T | 6,93% |
Tổng nợ | 28,95 T | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | -0,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 T | 21,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 236,00 Tr | 172,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | -18,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 T | 106,72% |
Dòng tiền tự do | 2,20 T | 44,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
1.350