Trang chủ4377 • TYO
add
One Career Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.465,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.450,00 ¥ - 4.615,00 ¥
Phạm vi một năm
2.660,00 ¥ - 5.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,66 T JPY
Số lượng trung bình
18,49 N
Tỷ số P/E
30,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 61,87% |
Chi phí hoạt động | 832,00 Tr | 50,72% |
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | 1.600,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | 1.025,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,00 Tr | 11.740,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 T | 34,94% |
Tổng tài sản | 5,60 T | 37,60% |
Tổng nợ | 1,76 T | 43,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | 1.600,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2015
Trang web
Nhân viên
155