Trang chủ4384 • TYO
add
Raksul Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.116,00 ¥ - 1.184,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.420,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,29 T JPY
Số lượng trung bình
683,37 N
Tỷ số P/E
54,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,71 T | 31,00% |
Chi phí hoạt động | 4,09 T | 31,18% |
Thu nhập ròng | 431,00 Tr | -65,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | -73,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 50,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,96 T | 56,08% |
Tổng tài sản | 43,23 T | 25,33% |
Tổng nợ | 27,11 T | 40,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 431,00 Tr | -65,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
626