Trang chủ438700 • KOSDAQ
add
VirNect Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.935,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.875,00 ₩ - 2.965,00 ₩
Phạm vi một năm
2.425,00 ₩ - 9.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,93 T KRW
Số lượng trung bình
23,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 919,23 Tr | 3,62% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | -13,73% |
Thu nhập ròng | -3,20 T | 3,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -348,17 | 6,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,77 T | 15,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,60 T | -42,16% |
Tổng tài sản | 46,85 T | -20,48% |
Tổng nợ | 11,53 T | -13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 T | 3,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,45 T | 0,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,68 T | 133,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,07 Tr | -100,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,09 T | 250,51% |
Dòng tiền tự do | -1,80 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
129