Trang chủ439090 • KOSDAQ
add
Manyo Factory
Giá đóng cửa hôm trước
17.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.300,00 ₩ - 17.600,00 ₩
Phạm vi một năm
13.200,00 ₩ - 30.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
285,15 T KRW
Số lượng trung bình
478,38 N
Tỷ số P/E
17,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,82 T | 8,92% |
Chi phí hoạt động | 15,75 T | 30,80% |
Thu nhập ròng | 3,21 T | -1,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | -9,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 T | -42,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,27 T | 27,03% |
Tổng tài sản | 122,37 T | 23,15% |
Tổng nợ | 11,94 T | 86,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,21 T | -1,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,16 T | 142,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,14 T | 26,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,69 Tr | -62,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 T | 71,15% |
Dòng tiền tự do | 249,49 Tr | -72,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
88