Trang chủ4398 • TYO
add
BroadBand Security Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.453,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.435,00 ¥ - 1.470,00 ¥
Phạm vi một năm
1.179,00 ¥ - 1.844,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 T JPY
Số lượng trung bình
3,73 N
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -4,30% |
Chi phí hoạt động | 361,00 Tr | 14,60% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -122,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | -123,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,75 Tr | -59,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 7,39% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 5,37% |
Tổng nợ | 1,74 T | -9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -122,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
236