Trang chủ4412 • TYO
add
Science Arts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
513,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
510,00 ¥ - 518,00 ¥
Phạm vi một năm
411,00 ¥ - 745,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T JPY
Số lượng trung bình
17,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,00 Tr | 11,84% |
Chi phí hoạt động | 201,00 Tr | 28,03% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 75,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 | 77,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,25 Tr | 176,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 154,56% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 84,46% |
Tổng nợ | 517,00 Tr | 9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 75,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
46