Trang chủ4417 • TYO
add
Global Security Experts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.835,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.875,00 ¥ - 5.330,00 ¥
Phạm vi một năm
4.050,00 ¥ - 6.890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,51 T JPY
Số lượng trung bình
45,84 N
Tỷ số P/E
42,72
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 25,18% |
Chi phí hoạt động | 359,00 Tr | 20,07% |
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | 39,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,88 | 11,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,50 Tr | 40,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 858,00 Tr | -12,36% |
Tổng tài sản | 7,21 T | 13,44% |
Tổng nợ | 4,47 T | 8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | 39,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
154