Trang chủ4426 • TYO
add
Passlogy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
149,00 ¥
Phạm vi một năm
163,00 ¥ - 163,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
326,00 Tr JPY
Tỷ số P/E
7,06
Tỷ lệ cổ tức
9,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,00 Tr | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 59,00 Tr | 1,72% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -136,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,60 | -137,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,25 Tr | -44,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,00 Tr | -2,68% |
Tổng tài sản | 765,00 Tr | 2,68% |
Tổng nợ | 272,00 Tr | -2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -136,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
36