Trang chủ443250 • KOSDAQ
add
RevuCorporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.730,00 ₩ - 14.900,00 ₩
Phạm vi một năm
7.000,00 ₩ - 21.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,43 T KRW
Số lượng trung bình
83,61 N
Tỷ số P/E
25,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,58 T | 22,59% |
Chi phí hoạt động | 10,32 T | 14,16% |
Thu nhập ròng | 2,20 T | 165,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,48 | 116,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,61 T | 45,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,87 T | 7,86% |
Tổng tài sản | 81,18 T | 12,38% |
Tổng nợ | 21,07 T | 12,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 T | 165,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,44 T | 532,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,72 T | 66,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,98 T | -110,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,26 T | -82,74% |
Dòng tiền tự do | 3,00 T | 762,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
262