Trang chủ4435 • TYO
add
Kaonavi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.865,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.850,00 ¥ - 1.888,00 ¥
Phạm vi một năm
1.283,00 ¥ - 2.525,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,72 T JPY
Số lượng trung bình
45,70 N
Tỷ số P/E
27,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | 25,14% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 32,54% |
Thu nhập ròng | 116,00 Tr | 17,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | -6,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,50 Tr | -30,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 T | 31,97% |
Tổng tài sản | 7,09 T | 38,41% |
Tổng nợ | 4,58 T | 30,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,00 Tr | 17,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
322