Trang chủ4442 • TYO
add
Valtes Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
443,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
444,00 ¥ - 461,00 ¥
Phạm vi một năm
362,00 ¥ - 894,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,57 T JPY
Số lượng trung bình
73,37 N
Tỷ số P/E
17,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 502,00 Tr | -5,64% |
Thu nhập ròng | 220,00 Tr | 51,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | 49,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 361,00 Tr | 25,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | -8,15% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 6,99% |
Tổng nợ | 2,30 T | 1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,00 Tr | 51,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
801