Trang chủ4482 • TYO
add
WILLs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
592,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
592,00 ¥ - 606,00 ¥
Phạm vi một năm
471,00 ¥ - 867,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,74 T JPY
Số lượng trung bình
32,01 N
Tỷ số P/E
24,74
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 T | 158,79% |
Chi phí hoạt động | 790,15 Tr | 171,53% |
Thu nhập ròng | 522,03 Tr | 182,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,59 | 9,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 795,59 Tr | 171,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | 25,14% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 15,49% |
Tổng nợ | 2,05 T | 18,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 46,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 78,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,03 Tr | 182,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
95