Trang chủ4491 • TYO
add
Computer Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.673,00 ¥
Phạm vi một năm
1.465,00 ¥ - 1.749,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T JPY
Số lượng trung bình
873,00
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 9,11% |
Chi phí hoạt động | 371,00 Tr | 11,41% |
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | 16,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,06 | 6,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,00 Tr | 20,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 12,58% |
Tổng tài sản | 4,86 T | 9,92% |
Tổng nợ | 1,49 T | 8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | 16,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1981
Trang web
Nhân viên
694