Trang chủ4494 • TYO
add
Vario Secure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
567,00 ¥ - 579,00 ¥
Phạm vi một năm
532,00 ¥ - 767,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T JPY
Số lượng trung bình
17,29 N
Tỷ số P/E
7,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 680,94 Tr | 2,83% |
Chi phí hoạt động | 360,50 Tr | 50,23% |
Thu nhập ròng | 81,85 Tr | -11,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | -13,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,76 Tr | -78,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,58 Tr | 0,10% |
Tổng tài sản | 7,68 T | -0,87% |
Tổng nợ | 1,95 T | -17,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,85 Tr | -11,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,93 Tr | -3,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,02 Tr | 40,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,83 Tr | 12,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,08 Tr | 215,89% |
Dòng tiền tự do | 32,11 Tr | -76,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
88