Trang chủ4496 • TYO
add
Commerce One Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
780,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
780,00 ¥ - 780,00 ¥
Phạm vi một năm
614,00 ¥ - 932,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T JPY
Số lượng trung bình
4,70 N
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 917,04 Tr | 4,69% |
Chi phí hoạt động | 352,76 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | 36,40 Tr | -66,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | -68,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,36 Tr | 4,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -14,87% |
Tổng tài sản | 3,69 T | 0,14% |
Tổng nợ | 994,00 Tr | 3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,40 Tr | -66,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,83 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,45 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,81 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
176