Trang chủ4499 • TYO
add
Speee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.965,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.920,00 ¥ - 5.460,00 ¥
Phạm vi một năm
886,00 ¥ - 5.780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,44 T JPY
Số lượng trung bình
127,34 N
Tỷ số P/E
234,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 T | 12,51% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | 0,58% |
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 118,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | 116,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 475,50 Tr | 299,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | -24,91% |
Tổng tài sản | 10,12 T | -10,44% |
Tổng nợ | 4,70 T | -24,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 118,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2007
Trang web
Nhân viên
591