Trang chủ451220 • KOSDAQ
add
IMT Co Ltd (Gyeonggi-do)
Giá đóng cửa hôm trước
10.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.830,00 ₩ - 10.560,00 ₩
Phạm vi một năm
6.110,00 ₩ - 31.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,03 T KRW
Số lượng trung bình
369,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 T | 310,05% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 60,86% |
Thu nhập ròng | -478,83 Tr | 54,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,12 | 88,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,84 Tr | 112,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,88 T | 17,98% |
Tổng tài sản | 53,96 T | 69,65% |
Tổng nợ | 22,78 T | 405,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -478,83 Tr | 54,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,90 Tr | 123,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,17 T | 385,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,87 Tr | -100,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,26 T | 102,17% |
Dòng tiền tự do | -2,85 T | -396,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
46