Trang chủ4524 • TYO
add
Công ty TNHH Morishita Jintan
Giá đóng cửa hôm trước
2.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.096,00 ¥ - 2.112,00 ¥
Phạm vi một năm
2.010,00 ¥ - 2.644,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,70 T JPY
Số lượng trung bình
2,19 N
Tỷ số P/E
21,09
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | -6,69% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 1,95% |
Thu nhập ròng | -63,00 Tr | -132,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 | -134,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,50 Tr | -82,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 843,00 Tr | -49,28% |
Tổng tài sản | 17,62 T | 0,10% |
Tổng nợ | 5,15 T | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,00 Tr | -132,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
354