Trang chủ4530 • TYO
add
Hisamitsu
Giá đóng cửa hôm trước
4.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.260,00 ¥ - 4.321,00 ¥
Phạm vi một năm
3.600,00 ¥ - 4.735,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
366,81 T JPY
Số lượng trung bình
199,48 N
Tỷ số P/E
20,59
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,80 T | -0,15% |
Chi phí hoạt động | 17,76 T | 10,48% |
Thu nhập ròng | 4,56 T | 23,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,74 | 23,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,71 T | 11,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,64 T | -5,87% |
Tổng tài sản | 334,81 T | -0,03% |
Tổng nợ | 72,51 T | 14,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 T | 23,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1847
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.759