Trang chủ4539 • TYO
add
Nippon Chemiphar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.504,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.500,00 ¥ - 1.501,00 ¥
Phạm vi một năm
1.476,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T JPY
Số lượng trung bình
2,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,63 T | 4,52% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | -1,32% |
Thu nhập ròng | -170,00 Tr | -254,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,23 | -237,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 394,00 Tr | 138,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,80 T | -4,56% |
Tổng tài sản | 52,02 T | 2,27% |
Tổng nợ | 33,47 T | 3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -170,00 Tr | -254,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1950
Trang web
Nhân viên
887