Trang chủ4545 • TPE
add
Min Aik Precision Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,35 NT$ - 43,85 NT$
Phạm vi một năm
29,00 NT$ - 78,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T TWD
Số lượng trung bình
215,10 N
Tỷ số P/E
20,55
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 656,90 Tr | 30,60% |
Chi phí hoạt động | 89,92 Tr | 16,59% |
Thu nhập ròng | 50,45 Tr | -14,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | -34,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,44 Tr | 15,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 888,21 Tr | -11,32% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 3,08% |
Tổng nợ | 1,22 T | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,45 Tr | -14,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,09 Tr | -66,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,36 Tr | 21,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,32 Tr | 88,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,06 Tr | -45,90% |
Dòng tiền tự do | -34,56 Tr | -147,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.081