Trang chủ4552 • TPE
add
Lida Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,90 NT$ - 23,05 NT$
Phạm vi một năm
22,40 NT$ - 32,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T TWD
Số lượng trung bình
73,09 N
Tỷ số P/E
10,72
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 977,43 Tr | -34,57% |
Chi phí hoạt động | 162,99 Tr | -11,03% |
Thu nhập ròng | 31,56 Tr | -62,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | -43,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,06 Tr | -58,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | -8,83% |
Tổng tài sản | 7,99 T | -0,42% |
Tổng nợ | 1,78 T | -14,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,56 Tr | -62,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,07 Tr | 354,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,60 Tr | 88,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,89 Tr | -111,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,35 Tr | 4.762,09% |
Dòng tiền tự do | 174,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.050