Trang chủ4554 • TYO
add
Fuji Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.530,00 ¥
Phạm vi một năm
1.089,00 ¥ - 2.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,87 T JPY
Số lượng trung bình
140,35 N
Tỷ số P/E
6,05
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,98 T | 13,82% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | 3,79% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | -14,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,52 | -25,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 T | 16,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 T | 97,29% |
Tổng tài sản | 90,00 T | 5,47% |
Tổng nợ | 44,44 T | 0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | -14,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1965
Trang web
Nhân viên
1.658