Trang chủ4572 • TPE
add
Drewloong Precision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
152,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
151,50 NT$ - 153,00 NT$
Phạm vi một năm
135,00 NT$ - 180,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T TWD
Số lượng trung bình
55,30 N
Tỷ số P/E
22,78
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,36 Tr | 2,96% |
Chi phí hoạt động | 28,18 Tr | -6,24% |
Thu nhập ròng | 60,07 Tr | -19,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,89 | -22,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,49 | -22,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,88 Tr | 4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 22,43% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 26,03% |
Tổng nợ | 879,17 Tr | 93,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,07 Tr | -19,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,75 Tr | -138,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -473,25 Tr | -1.971,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 386,06 Tr | 612,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,94 Tr | -524,63% |
Dòng tiền tự do | -398,85 Tr | -2.801,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web