Trang chủ4577 • TYO
add
Daito Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.040,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.020,00 ¥ - 2.047,00 ¥
Phạm vi một năm
1.956,00 ¥ - 2.573,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,02 T JPY
Số lượng trung bình
40,50 N
Tỷ số P/E
11,80
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,91 T | -0,22% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | 0,00% |
Thu nhập ròng | 290,00 Tr | -66,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | -66,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | -18,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | -29,31% |
Tổng tài sản | 79,63 T | 6,19% |
Tổng nợ | 27,61 T | 20,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,00 Tr | -66,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1942
Trang web
Nhân viên
1.070