Trang chủ4619 • TYO
add
Nihon Tokushu Toryo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.248,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.220,00 ¥ - 1.249,00 ¥
Phạm vi một năm
1.022,00 ¥ - 1.518,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,81 T JPY
Số lượng trung bình
20,92 N
Tỷ số P/E
6,22
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,21 T | 1,56% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 2,02% |
Thu nhập ròng | 1,00 T | -1,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | -3,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | 14,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,87 T | -1,02% |
Tổng tài sản | 84,30 T | -0,43% |
Tổng nợ | 22,28 T | -22,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | -1,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1929
Trang web
Nhân viên
1.185