Trang chủ4714 • TYO
add
Riso Kyoiku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
298,00 ¥
Phạm vi một năm
202,00 ¥ - 305,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,20 T JPY
Số lượng trung bình
223,51 N
Tỷ số P/E
26,61
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,14 T | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 5,10% |
Thu nhập ròng | 452,59 Tr | 17,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 794,36 Tr | 6,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 T | 14,13% |
Tổng tài sản | 22,22 T | 23,01% |
Tổng nợ | 10,56 T | 5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,59 Tr | 17,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1985
Trang web
Nhân viên
1.119