Trang chủ4752 • TYO
add
Showa System Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.453,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.450,00 ¥ - 1.464,00 ¥
Phạm vi một năm
1.104,00 ¥ - 1.642,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 T JPY
Số lượng trung bình
5,66 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 3,24% |
Chi phí hoạt động | 121,00 Tr | 13,08% |
Thu nhập ròng | 207,00 Tr | -11,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,98 | -13,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,50 Tr | -10,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 T | 7,32% |
Tổng tài sản | 8,12 T | 4,39% |
Tổng nợ | 3,01 T | -3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,00 Tr | -11,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1966
Trang web
Nhân viên
455