Trang chủ4760 • TYO
add
ALPHA CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
1.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.455,00 ¥ - 1.464,00 ¥
Phạm vi một năm
1.216,00 ¥ - 3.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T JPY
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 9,57% |
Chi phí hoạt động | 599,00 Tr | 0,67% |
Thu nhập ròng | -20,00 Tr | 86,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 | 88,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,50 Tr | 89,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 8,53% |
Tổng tài sản | 4,27 T | 12,59% |
Tổng nợ | 2,89 T | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 804,04 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,00 Tr | 86,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
350