Trang chủ4766 • TPE
add
Nan Pao Resins Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
319,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
318,50 NT$ - 324,50 NT$
Phạm vi một năm
269,50 NT$ - 412,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
38,46 T TWD
Số lượng trung bình
260,28 N
Tỷ số P/E
14,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,09 T | 11,68% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 9,87% |
Thu nhập ròng | 660,57 Tr | 2,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,85 | -8,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,48 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 10,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 T | 44,54% |
Tổng tài sản | 27,00 T | 14,42% |
Tổng nợ | 11,64 T | 25,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 660,57 Tr | 2,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 610,75 Tr | -47,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,43 Tr | 1,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,02 Tr | 82,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,33 Tr | -44,62% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | -153,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.076