Trang chủ4768 • TYO
add
Otsuka Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.472,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.432,00 ¥ - 3.477,00 ¥
Phạm vi một năm
2.844,00 ¥ - 3.789,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 NT JPY
Số lượng trung bình
747,98 N
Tỷ số P/E
25,78
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,54 T | 15,31% |
Chi phí hoạt động | 37,23 T | 4,52% |
Thu nhập ròng | 9,70 T | 25,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | 9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,32 T | 21,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,05 T | -0,86% |
Tổng tài sản | 635,68 T | 17,63% |
Tổng nợ | 278,71 T | 34,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,70 T | 25,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,04 T | -932,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,38 T | -93,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 Tr | -14,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,42 T | -2.937,50% |
Dòng tiền tự do | -23,07 T | -1.318,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.421