Trang chủ47Z • FRA
add
Waterstone Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 €
Mức chênh lệch một ngày
12,10 € - 12,10 €
Phạm vi một năm
9,75 € - 15,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
252,14 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,45 Tr | 1,99% |
Chi phí hoạt động | 28,56 Tr | -4,86% |
Thu nhập ròng | 4,73 Tr | 45,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,73 | 42,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,71 Tr | -37,07% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 1,03% |
Tổng nợ | 1,90 T | 1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,73 Tr | 45,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,09 Tr | 53,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,04 Tr | 52,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,96 Tr | -384,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,00 N | -91,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
698