Trang chủ4807 • TPE
add
Regal Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,65 NT$ - 18,40 NT$
Phạm vi một năm
16,05 NT$ - 39,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
698,81 Tr TWD
Số lượng trung bình
146,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,80 Tr | 76,81% |
Chi phí hoạt động | 82,25 Tr | 19,21% |
Thu nhập ròng | -29,65 Tr | -44,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,19 | 18,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,15 Tr | 130,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,31 Tr | -84,90% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 20,74% |
Tổng nợ | 802,52 Tr | 52,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,65 Tr | -44,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,30 Tr | -354,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,74 Tr | -74,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,42 Tr | 265,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,85 Tr | -118,20% |
Dòng tiền tự do | -345,38 Tr | -232,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web