Trang chủ4814 • TYO
Nextware Ltd
133,00 ¥
15 thg 1, 17:37:02 GMT+9 · JPY · TYO · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại JP
Giá đóng cửa hôm trước
133,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
133,00 ¥ - 136,00 ¥
Phạm vi một năm
116,00 ¥ - 222,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T JPY
Số lượng trung bình
363,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,96%
.INX
1,83%
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
731,00 Tr10,09%
Chi phí hoạt động
223,00 Tr3,72%
Thu nhập ròng
-53,00 Tr-43,24%
Biên lợi nhuận ròng
-7,25-30,16%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-48,00 Tr-50,00%
Thuế suất hiệu dụng
13,11%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
510,00 Tr-24,22%
Tổng tài sản
1,46 T-10,73%
Tổng nợ
278,00 Tr-4,79%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,19 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
12,71 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,42
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-9,85%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-12,31%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-53,00 Tr-43,24%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1990
Nhân viên
209
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính