Trang chủ4885 • TYO
add
Muromachi Chemicals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
958,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
957,00 ¥ - 986,00 ¥
Phạm vi một năm
595,00 ¥ - 1.289,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T JPY
Số lượng trung bình
112,90 N
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,28 T | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | -4,53% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | 10,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | 13,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 330,00 Tr | 110,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -181,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | 10,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
205