Trang chủ4886 • TYO
add
ASKA Pharmaceutical Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.968,00 ¥
Phạm vi một năm
1.825,00 ¥ - 2.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,15 T JPY
Số lượng trung bình
48,52 N
Tỷ số P/E
9,33
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,02 T | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 6,15 T | -3,50% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | -52,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,03 | -53,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | 4,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,70 T | -32,64% |
Tổng tài sản | 88,26 T | -3,98% |
Tổng nợ | 24,07 T | -27,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | -52,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2021
Trang web
Nhân viên
762