Trang chủ4889 • TYO
add
Renascience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.625,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.650,00 ¥ - 2.005,00 ¥
Phạm vi một năm
263,00 ¥ - 2.005,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,22 T JPY
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,00 Tr | -44,44% |
Chi phí hoạt động | 70,00 Tr | -27,84% |
Thu nhập ròng | -56,00 Tr | 42,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -373,33 | -3,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,75 Tr | 43,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | -12,33% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -12,71% |
Tổng nợ | 424,00 Tr | -10,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,00 Tr | 42,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
4