Trang chủ4912 • TPE
add
Lemtech Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
143,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
143,00 NT$ - 146,00 NT$
Phạm vi một năm
84,00 NT$ - 170,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,96 T TWD
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
20,77
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 4,25% |
Chi phí hoạt động | 200,01 Tr | 32,19% |
Thu nhập ròng | 131,71 Tr | 2,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,52 | -1,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,06 Tr | 16,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | -3,82% |
Tổng tài sản | 8,02 T | 2,54% |
Tổng nợ | 4,21 T | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,71 Tr | 2,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,73 Tr | 87,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,46 Tr | -172,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,35 Tr | 96,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,64 Tr | 217,05% |
Dòng tiền tự do | 223,91 Tr | 316,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
956