Trang chủ4916 • TPE
add
Parpro Corp
Giá đóng cửa hôm trước
31,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,45 NT$ - 33,35 NT$
Phạm vi một năm
24,75 NT$ - 38,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T TWD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 881,12 Tr | 4,95% |
Chi phí hoạt động | 86,66 Tr | -3,74% |
Thu nhập ròng | 26,18 Tr | -55,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | -57,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,14 Tr | -2,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,96 Tr | 66,63% |
Tổng tài sản | 3,50 T | -6,27% |
Tổng nợ | 1,53 T | -4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,18 Tr | -55,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,42 Tr | 2.161,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 Tr | -103,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,83 Tr | -1.207,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,30 Tr | 3.183,65% |
Dòng tiền tự do | 215,84 Tr | 338,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
424