Trang chủ4920 • TYO
add
Nippon Shikizai Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.216,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.165,00 ¥ - 1.185,00 ¥
Phạm vi một năm
1.156,00 ¥ - 1.945,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T JPY
Số lượng trung bình
2,68 N
Tỷ số P/E
5,70
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,57 T | 24,43% |
Chi phí hoạt động | 417,00 Tr | 2,96% |
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | 35,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | 9,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,00 Tr | 34,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 927,00 Tr | -30,61% |
Tổng tài sản | 18,10 T | 7,08% |
Tổng nợ | 14,14 T | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | 35,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
477