Trang chủ4935 • TYO
add
Liberta Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.690,00 ¥ - 3.690,00 ¥
Phạm vi một năm
333,00 ¥ - 6.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,21 T JPY
Số lượng trung bình
714,52 N
Tỷ số P/E
23.153,67
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 26,80% |
Chi phí hoạt động | 803,00 Tr | 22,60% |
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | 73,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,40 | 78,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,25 Tr | 857,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 17,08% |
Tổng tài sản | 6,66 T | 20,20% |
Tổng nợ | 5,14 T | 28,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | 73,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1997
Trang web
Nhân viên
118