Trang chủ4961 • TPE
add
Fitipower Integrated Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
223,50 NT$
Phạm vi một năm
218,00 NT$ - 294,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
27,10 T TWD
Số lượng trung bình
400,00 N
Tỷ số P/E
13,41
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,31 T | 25,13% |
Chi phí hoạt động | 870,87 Tr | 13,23% |
Thu nhập ròng | 507,62 Tr | -16,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | -33,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,18 | 5,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 731,52 Tr | -3,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,31 T | -16,73% |
Tổng tài sản | 25,44 T | 3,50% |
Tổng nợ | 3,57 T | -7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 507,62 Tr | -16,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -314,44 Tr | -118,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,09 T | 9,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 T | 41,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -434,68 Tr | -160,81% |
Dòng tiền tự do | -2,09 T | -733,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
481