Trang chủ4976 • TPE
add
Calin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,75 NT$ - 34,40 NT$
Phạm vi một năm
32,80 NT$ - 60,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T TWD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,64 Tr | 47,18% |
Chi phí hoạt động | 39,83 Tr | 18,87% |
Thu nhập ròng | -27,07 Tr | 7,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,47 | 37,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,96 Tr | 191,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -11,45% |
Tổng tài sản | 3,05 T | -6,18% |
Tổng nợ | 541,39 Tr | -11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,07 Tr | 7,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,99 Tr | -49,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,16 Tr | 12,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,66 Tr | -5,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,83 Tr | -208,21% |
Dòng tiền tự do | 29,33 Tr | 148,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
717