Trang chủ4996 • TYO
add
Kumiai Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
752,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
752,00 ¥ - 759,00 ¥
Phạm vi một năm
637,00 ¥ - 860,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
100,55 T JPY
Số lượng trung bình
445,01 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,85 T | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 6,64 T | 0,58% |
Thu nhập ròng | 763,00 Tr | -78,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | -79,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 464,00 Tr | -58,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.220,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,40 T | 1,20% |
Tổng tài sản | 275,47 T | 21,39% |
Tổng nợ | 122,53 T | 40,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 763,00 Tr | -78,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1949
Trang web
Nhân viên
2.124